Thống kê về thương mại Kinh tế Hàn Quốc

Top 10 đối tác xuất khẩu 2018[78][79]
Quốc gia/Vùng lãnh thổXuất khẩu (triệu USD)Tỷ trọng
 Trung Quốc162.12526,8%
 Hoa Kỳ72.72012,0%
 Việt Nam48.6228,0%
 Hồng Kông45.9967,6%
 Nhật Bản30.5295,1%
 Đài Loan20.7843,4%
 Ấn Độ15.6062,6%
 Philippines12.0372,0%
 Singapore11.7822,0%
 Mexico11.4581,9%
Khác173.20128,6%
Tổng604.860100,0%
Top 10 đối tác nhập khẩu 2018[78][79]
Quốc gia/Vùng lãnh thổNhập khẩu (triệu USD)Tỷ trọng
 Trung Quốc106.48919,9%
 Hoa Kỳ58.86811,0%
 Nhật Bản54.60410,2%
 Ả Rập Xê Út26.3364,9%
 Đức20.8543,9%
 Úc20.7193,9%
 Việt Nam19.6433,7%
 Nga17.5043,3%
 Đài Loan16.7383,1%
 Qatar16.2943,0%
Khác177.15333,1%
Tổng535.202100,0%
10 quốc gia có cán cân dương (thặng dư) hàng đầu năm 2018 đối với Hàn Quốc[78][79]
Quốc gia/Vùng lãnh thổThặng dư (triệu USD)
 Trung Quốc55.636
 Hồng Kông43.999
 Việt Nam28.979
 Hoa Kỳ13.852
 Ấn Độ9.722
 Philippines8.468
 Mexico6.368
 Thổ Nhĩ Kỳ4.791
 Đài Loan4.045
 Singapore3.808
Khác−110.011
Tổng69.657
10 quốc gia có cán cân âm (thâm hụt) hàng đầu năm 2018 đối với Hàn Quốc[78][79]
Quốc giaThâm hụt (triệu USD)
 Nhật Bản−24.075
 Ả Rập Xê Út−22.384
 Qatar−15.768
 Kuwait−11.541
 Đức−11.481
 Úc−11.108
 Nga−10.183
 Iraq−7.658
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất−4.699
 Chile−2.667
Khác191.221
Tổng69.657

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kinh tế Hàn Quốc http://dfat.gov.au/fta/akfta/fact-sheet-key-outcom... http://www.tiq.qld.gov.au/wp-content/uploads/2014/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2010/... http://edition.cnn.com/2002/BUSINESS/asia/11/21/ko... http://www.country-data.com/cgi-bin/query/r-12311.... http://www.country-data.com/cgi-bin/query/r-12312.... http://www.country-data.com/cgi-bin/query/r-12313.... http://www.country-data.com/cgi-bin/query/r-12314.... http://findarticles.com/p/articles/mi_m0DKI/is_4_2... http://www.hankyung.com/news/app/newsview.php?aid=...